League Championship - Anh 14-15

Số đội tham dự:24 Bắt đầu:03/08/2014 Kết thúc:03/05/2015 
Sân nhà Sân khách
    ST T H B Tg Th T H B Tg Th HS Đ
1  Bournemouth 46 13 7 3 48 25 13 5 5 50 20 98-45 90
2  Watford 46 14 4 5 48 22 13 4 6 43 28 91-50 89
3  Norwich City 46 12 6 5 50 24 13 5 5 38 24 88-48 86
4  Middlesbrough 46 15 5 3 42 12 10 5 8 26 25 68-37 85
5  Brentford 46 12 6 5 46 28 11 3 9 32 31 78-59 78
6  Ipswich Town 46 15 5 3 40 18 7 7 9 32 36 72-54 78
7  Wolverhampton 46 13 6 4 42 23 9 6 8 28 33 70-56 78
8  Derby County 46 12 7 4 48 24 9 7 7 37 32 85-56 77
9  Blackburn 46 11 6 6 37 28 6 10 7 29 31 66-59 67
10  Birmingham 46 10 7 6 29 31 6 8 9 25 33 54-64 63
11  Cardiff City 46 10 5 8 31 30 6 9 8 26 31 57-61 62
12  Charlton 46 9 9 5 32 27 5 9 9 22 33 54-60 60
13  Sheffield Wed 46 5 11 7 16 20 9 7 7 27 29 43-49 60
14  Nottingham 46 9 5 9 37 32 6 9 8 34 37 71-69 59
15  Leeds Utd 46 8 6 9 22 24 7 5 11 28 37 50-61 56
16  Huddersfield 46 8 8 7 34 34 5 8 10 24 41 58-75 55
17  Fulham 46 9 5 9 36 38 5 5 13 26 45 62-83 52
18  Bolton 46 9 8 6 35 27 4 4 15 19 40 54-67 51
19  Reading 46 8 5 10 24 25 5 6 12 24 44 48-69 50
20  Brighton 46 6 8 9 26 29 4 9 10 18 25 44-54 47
21  Rotherham Utd * 46 8 7 8 31 34 3 9 11 15 33 46-67 46
22  Millwall 46 5 7 11 25 40 4 7 12 17 36 42-76 41
23  Wigan 46 3 8 12 18 29 6 4 13 21 35 39-64 39
24  Blackpool 46 4 7 12 18 35 0 7 16 18 56 36-91 26
ST: Số trận T: Thắng H: Hòa B: Bại Tg: Số bàn thắng Th: Số bàn thua HS: Hiệu số Đ: Điểm

 

    Lên hạng    Xuống hạng
  * Rotherham Utd bị trừ 3 điểm vì sử dụng cầu thủ không hợp lệ