League Championship - Anh 25-26 |
||||||
Số đội tham dự: | 24 | Bắt đầu: | 08/08/2025 | Kết thúc: | 02/05/2026 |
Phút | Số bàn thắng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| |||||||
6-10 |
| |||||||
11-15 |
| |||||||
16-20 |
| |||||||
21-25 |
| |||||||
26-30 |
| |||||||
31-35 |
| |||||||
36-40 |
| |||||||
41-45+ |
| |||||||
46-50 |
| |||||||
51-55 |
| |||||||
56-60 |
| |||||||
61-65 |
| |||||||
66-70 |
| |||||||
71-75 |
| |||||||
76-80 |
| |||||||
81-85 |
| |||||||
86-90+ |
| |||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số bàn thắng | 24 | 28 | 52 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 6 | 11 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 32 | 58 |
Tổng số trận đấu | 22 | ||
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.18 | 1.45 | 2.64 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | ||
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | ||
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (4 trận) |
Đội nhà | Đội khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng | 32 | 51 | 83 |
Số thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) | 1 | 1 | 2 |
Số thẻ đỏ trực tiếp | 1 | 0 | 1 |
Số thẻ/01 trận (quy chiếu 1 đỏ=2 vàng) | 1.59 | 2.36 | 3.95 |