| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
253 |
231 |
484 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
9 |
11 |
20 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
9 |
19 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
47 |
54 |
101 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
54 |
47 |
101 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
| Tổng số bàn thắng |
272 |
251 |
523 |
| Tổng số trận đấu |
|
203 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.24 |
2.58 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
101 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
102 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (33 trận) |