|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
228 |
171 |
399 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
20 |
8 |
28 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
5 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
38 |
76 |
114 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
76 |
38 |
114 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
261 |
184 |
445 |
Tổng số trận đấu |
|
181 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.02 |
2.46 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
76 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
105 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (30 trận) |