|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
704 |
597 |
1301 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
72 |
34 |
106 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
24 |
15 |
39 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
136 |
171 |
307 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
171 |
136 |
307 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
800 |
646 |
1446 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.45 |
1.17 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
264 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
293 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (74 trận) |