|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
157 |
116 |
273 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
19 |
12 |
31 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
5 |
17 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
27 |
45 |
72 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
45 |
27 |
72 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
188 |
133 |
321 |
Tổng số trận đấu |
|
128 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.47 |
1.04 |
2.51 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
59 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
69 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (19 trận) |