|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
158 |
116 |
274 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
19 |
12 |
31 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
6 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
27 |
45 |
72 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
45 |
27 |
72 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
189 |
134 |
323 |
Tổng số trận đấu |
|
128 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.48 |
1.05 |
2.52 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
59 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
69 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (19 trận) |