Danh sách ghi bàn

Ligue 1 - Pháp 24-25

Số đội tham dự:18 Bắt đầu:16/08/2024 Kết thúc:17/05/2025 
  Tên cầu thủ Số BT Vị trí Số Đội bóng
1
Jonathan David
12 Tiền vệ 9 Lille
2
Ibrahima Sissoko
10 Tiền vệ 6 St.Etienne
3
Johann Lepenant
6 Tiền vệ 8 Nantes
4
Bradley Barcola
6 Tiền đạo 29 Paris SG
5
Sorba Thomas
5 Tiền vệ 22 Nantes
6
Mason Greenwood
5 Tiền đạo 10 Marseille
7
Ousmane Dembele
4 Tiền đạo 10 Paris SG
8
Kang-in Lee
3 Tiền vệ 19 Paris SG
9
Edon Zhegrova
3 Tiền vệ 23 Lille
10
Luis Henrique
3 Tiền vệ 44 Marseille
11
Arnaud Kalimuendo
3 Tiền đạo 9 Rennes
12
Evann Guessand
3 Tiền đạo 29 Nice
13
Emanuel Emegha
3 Tiền đạo 10 Strasbourg
14
Sebastian Nanasi
3 Tiền vệ 15 Strasbourg
15
Shavy Babicka
3 Tiền vệ 80 Toulouse
16
Akor Adams
3 Tiền đạo 8 Montpellier
17
Andrey Santos
3 Tiền vệ 8 Strasbourg
18
Diego Moreira
2 Tiền vệ 7 Strasbourg
19
Gift Orban
2 Tiền đạo 9 Lyon
20
Malick Fofana
2 Tiền vệ 11 Lyon
21
Himad Abdelli
2 Tiền vệ 10 Angers
22
Eliesse Seghir
2 Tiền vệ 7 Monaco
23
Mohamed-Ali Cho
2 Tiền đạo 25 Nice
24
Keito Nakamura
2 Tiền vệ 17 Reims
25
Youssoufa Moukoko
2 Tiền đạo 15 Nice
26
Yann Gboho
2 Tiền đạo 10 Toulouse
27
Hamed Traore
2 Tiền vệ 25 Auxerre
28
Mahdi Camara
2 Tiền vệ 45 Brest
29
Randal Kolo Muani
2 Tiền vệ 23 Paris SG
30
Romain Del Castillo
2 Tiền vệ 10 Brest
31
Ludovic Blas
2 Tiền vệ 11 Rennes
32
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
2 Tiền vệ 6 Monaco
33
Moses Daddy-Ajala Simon
2 Tiền đạo 27 Nantes
34
Abdoulaye Toure
2 Tiền vệ 94 Le Havre
 Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm!

Jonathan David
Ngày sinh14/01/2000
Nơi sinhBrooklyn, New York, United States
Quốc tịch  Canada
Chiều cao1.77 m
Vị tríTiền vệ

Ibrahima Sissoko (aka Ibrahima)
Ngày sinh27/10/1997
Nơi sinhMeaux, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.93 m
Vị tríTiền vệ

Johann Lepenant
Ngày sinh22/10/2002
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.76 m
Vị tríTiền vệ

Bradley Barcola
Ngày sinh02/09/2002
Nơi sinhLyon
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền đạo

Sorba Thomas
Ngày sinh22/08/1999
Nơi sinhEngland
Quốc tịch  Anh
Chiều cao1.85 m
Vị tríTiền vệ

Mason Greenwood
Ngày sinh01/10/2001
Nơi sinhEngland
Quốc tịch  Anh
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền đạo

Ousmane Dembele
Ngày sinh15/05/1997
Nơi sinhVernon, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.77 m
Cân nặng61 kg
Vị tríTiền đạo

Kang-in Lee (aka Lee Kang-in)
Ngày sinh19/02/2001
Nơi sinhIncheon, Korea, South
Quốc tịch  Hàn Quốc
Chiều cao1.73 m
Vị tríTiền vệ

Edon Zhegrova
Ngày sinh31/03/1999
Nơi sinhHerford, Germany
Quốc tịch  Đức
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền vệ

Luis Henrique
Ngày sinh14/12/2001
Nơi sinhJoão Pessoa, Brazil
Quốc tịch  Brazil
Chiều cao1.81 m
Vị tríTiền vệ

Arnaud Kalimuendo
Ngày sinh20/01/2002
Nơi sinhSuresnes, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền đạo

Evann Guessand
Ngày sinh01/07/2001
Nơi sinhAjaccio, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.85 m
Vị tríTiền đạo

Emanuel Emegha
Ngày sinh03/02/2003
Nơi sinhDen Haag, Netherlands
Quốc tịch  Hà Lan
Chiều cao1.95 m
Vị tríTiền đạo

Sebastian Nanasi
Ngày sinh16/05/2002
Nơi sinhKristianstad, Sweden
Quốc tịch  Thụy Điển
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền vệ

Shavy Babicka
Ngày sinh01/06/2000
Nơi sinhGabon
Quốc tịch  Gabon
Chiều cao1.79 m
Vị tríTiền vệ

Akor Adams
Ngày sinh29/01/2000
Nơi sinhNigeria
Quốc tịch  Nigeria
Chiều cao1.90 m
Vị tríTiền đạo

Andrey Santos
Ngày sinh03/05/2004
Nơi sinhBrazil
Quốc tịch  Brazil
Chiều cao1.80 m
Cân nặng75 kg
Vị tríTiền vệ

Diego Moreira
Ngày sinh06/08/2004
Nơi sinhLiège, Belgium
Quốc tịch  Bồ Đào Nha
Chiều cao1.79 m
Vị tríTiền vệ

Gift Orban
Ngày sinh17/07/2002
Nơi sinhNigeria
Quốc tịch  Nigeria
Vị tríTiền đạo

Malick Fofana
Ngày sinh31/03/2005
Nơi sinhBelgium
Quốc tịch  Bỉ
Chiều cao1.69 m
Vị tríTiền vệ

Himad Abdelli
Ngày sinh17/11/1999
Nơi sinhMontivilliers, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.85 m
Vị tríTiền vệ

Eliesse Seghir
Ngày sinh14/02/2005
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền vệ

Mohamed-Ali Cho (aka Momo Cho)
Ngày sinh19/01/2004
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.82 m
Vị tríTiền đạo

Keito Nakamura
Ngày sinh28/06/2000
Nơi sinhNhật Bản
Quốc tịch  Nhật Bản
Chiều cao180cm
Vị tríTiền vệ

Youssoufa Moukoko
Ngày sinh20/11/2004
Nơi sinhYaoundé, Cameroon
Quốc tịch  Cameroon
Chiều cao1.79 m
Vị tríTiền đạo

Yann Gboho
Ngày sinh14/01/2001
Nơi sinhMan, Cote d'Ivoire
Quốc tịch  Bờ Biển Ngà
Vị tríTiền đạo

Hamed Traore
Ngày sinh16/02/2000
Nơi sinhAbidjan, Cote d'Ivoire
Quốc tịch  Bờ Biển Ngà
Chiều cao1.78 m
Vị tríTiền vệ

Mahdi Camara
Ngày sinh30/06/1998
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Vị tríTiền vệ

Randal Kolo Muani
Ngày sinh05/12/1998
Nơi sinhFrance
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.87 m
Cân nặng73 kg
Vị tríTiền vệ

Romain Del Castillo
Ngày sinh29/03/1996
Nơi sinhLyon, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.72 m
Cân nặng56 kg
Vị tríTiền vệ

Ludovic Blas
Ngày sinh31/12/1997
Nơi sinhColombes, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.80 m
Cân nặng64 kg
Vị tríTiền vệ

Denis Lemi Zakaria Lako Lado (aka Denis Zakaria)
Ngày sinh20/11/1996
Nơi sinhSwitzerland
Quốc tịch  Thụy Sỹ
Chiều cao1.91 m
Cân nặng76 kg
Vị tríTiền vệ

Moses Daddy-Ajala Simon (aka Moses Simon)
Ngày sinh12/07/1995
Nơi sinhJos, Nigeria
Quốc tịch  Nigeria
Chiều cao1.68 m
Cân nặng66 kg
Vị tríTiền đạo

Abdoulaye Toure
Ngày sinh03/03/1994
Nơi sinhNantes, France
Quốc tịch  Pháp
Chiều cao1.87 m
Cân nặng77 kg
Vị tríTiền vệ