OGC Nice
OGC Nice |
||
Huấn luyện viên trưởng: Franck Haise |
Quốc tịch | Pháp | Nice | Thành lập | 1904 |
Sân nhà | Allianz Riviera | Sức chứa | 36.178 | |
Chủ tịch | Jean-Pierre Rivere | Xếp hạng UEFA | 113 | |
Địa chỉ | 177, Route de Grenoble, 06200 Nice, France | |||
Tel/Fax | +33 892 700238 -FAX: +33 493 180679 | |||
Website | http://www.ogcnice.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 16 | 17 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 6 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 21 | 19 | 40 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.24 | 1.12 | 1.18 |
Số bàn thua | 8 | 15 | 23 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 11 | 6 | 17 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 11 | 18 | 29 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.65 | 1.06 | 0.85 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (4 trận) | 0-0 (3 trận) | 0-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Terem Moffi |
9 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Jeremie Boga |
7 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Evann Guessand |
6 | Tiền đạo | 29 | |
4 | Gaetan Laborde |
4 | Tiền đạo | 24 | |
5 | Hichem Boudaoui |
2 | Tiền vệ | 28 | |
6 | Morgan Sanson |
1 | Tiền vệ | 11 | |
7 | Tom Louchet |
1 | Tiền vệ | 32 | |
8 | Jordan Lotomba |
1 | Hậu vệ | 23 | |
9 | Melvin Bard |
1 | Hậu vệ | 26 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn