|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
484 |
478 |
962 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
38 |
27 |
65 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
10 |
33 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
88 |
80 |
168 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
80 |
88 |
168 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
545 |
515 |
1060 |
Tổng số trận đấu |
|
360 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.43 |
2.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
207 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
153 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (43 trận) |