Venezia FC
Venezia FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Eusebio Di Francesco |
Quốc tịch | Ý | Venezia | Thành lập | 1907 |
Sân nhà | Stadio Pier Luigi Penzo | Sức chứa | 7.450 | |
Chủ tịch | Duncan L. Niederauer | |||
Địa chỉ | Viale Ancona, 43 - 30172 Mestre, Italy | |||
Tel/Fax | +39 041 84 777 57, Fax: +39 041 84 777 51 | |||
Website | http://www.veneziafc.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 4 | 7 | 11 |
Số bàn thắng | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 10 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.25 | 0.71 | 0.91 |
Số bàn thua | 5 | 9 | 14 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 3 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 5 | 14 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.25 | 2.00 | 1.73 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 1 | 5 | 6 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 2 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (1 trận) | 2-1 (2 trận) | 2-1 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Joel Pohjanpalo |
4 | Tiền đạo | 20 | |
2 | Hans Nicolussi Caviglia |
1 | Tiền vệ | 14 | |
3 | Gianluca Busio |
1 | Tiền vệ | 6 | |
4 | Mikael Egill Ellertsson |
1 | Tiền vệ | 77 | |
5 | Michael Svoboda |
1 | Hậu vệ | 30 | |
6 | Gaetano Pio Oristanio |
1 | Tiền vệ | ||
7 | Magnus Andersen |
1 | Tiền vệ | 38 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn