RC Strasbourg
RC Strasbourg |
||
Huấn luyện viên trưởng: Patrick Vieira |
Quốc tịch | Pháp | Strasbourg | Thành lập | 1906 |
Sân nhà | Stade de la Meinau | Sức chứa | 29.230 | |
Chủ tịch | Philippe Ginestet | |||
Địa chỉ | Stade de la Meinau 12, rue de l’Extenwoerth BP 265 67 021 Strasbourg Cedex 1 | |||
Tel/Fax | +33 03 90 41 22 22-FAX: +33 03 90 41 22 20 | |||
Website | http://www.rcstrasbourg.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 19 | 14 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 16 | 38 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.29 | 0.94 | 1.12 |
Số bàn thua | 20 | 25 | 45 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 23 | 27 | 50 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.35 | 1.59 | 1.47 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 9 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 8 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (4 trận) | 1-1 (4 trận) | 2-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Emanuel Emegha |
8 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Frederic Guilbert |
4 | Hậu vệ | 2 | |
3 | Moise Sahi Dion |
4 | Tiền đạo | 11 | |
4 | Abakar Sylla |
3 | Hậu vệ | 24 | |
5 | Habib Diarra |
2 | Tiền vệ | 19 | |
6 | Dilane Bakwa |
2 | Tiền đạo | 26 | |
7 | Jeremy Sebas |
2 | Tiền vệ | ||
8 | Marvin Senaya |
1 | Hậu vệ | 28 | |
9 | Junior Mwanga |
1 | Hậu vệ | 18 | |
10 | Thomas Delaine |
1 | Hậu vệ | 3 | |
11 | Andrey Santos |
1 | Tiền vệ | ||
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn