
Sân: Bramall Lane
Trọng tài: A D'Urso
1' | Trận đấu bắt đầu! | ||
10' | ![]() |
0:1 | Steve Simonsen (Sheffield Utd) - Phản lưới nhà! |
32' | ![]() |
Joe Mattock (Sheffield Utd) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
40' | ![]() |
1:1 | Goal! Lee Williamson (Sheffield Utd) - Đánh đầu vào chính giữa khung thành |
42' | ![]() |
Nicky Maynard (Bristol City) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
43' | ![]() |
2:1 | Goal! David McAllister (Sheffield Utd) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ ngoài vòng 16m50 |
45'+5' | ![]() |
Hiệp một kết thúc! Sheffield Utd - 2:1 - Bristol City | |
46' | Hiệp hai bắt đầu! Sheffield Utd - 2:1 - Bristol City | ||
46' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Bristol City:Tiền vệ Cole Skuse vào thay Albert Adomah | |
46' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Bristol City:Tiền đạo Jon Stead vào thay Martyn Woolford | |
46' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Bristol City:Tiền vệ Jamal Campbell-Ryce vào thay Khalifa Cissé | |
59' | Bị phạt đền 11m: Harry Maguire (Sheffield Utd) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | ||
59' | ![]() |
Harry Maguire (Sheffield Utd) nhận thẻ đỏ trực tiếp vì phạm lỗi chơi xấu | |
60' | ![]() |
2:2 | Goal! Brett Pitman (Bristol City) - Đá phạt 11m sút chân phải vào góc thấp bên phải khung thành |
62' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sheffield Utd:Hậu vệ Robert Kozluk vào thay Lee Williamson | |
72' | ![]() |
Cole Skuse (Bristol City) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
76' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sheffield Utd:Tiền vệ Bjorn Helge Riise vào thay Stephen Quinn | |
86' | ![]() |
3:2 | Goal! Jordan Slew (Sheffield Utd) sút chân phải vào góc cao bên phải khung thành từ đường chuyền bóng của Darius Henderson |
90'+1' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sheffield Utd:Tiền vệ Danny Philliskirk vào thay Jordan Slew | |
90'+4' | ![]() |
Hiệp hai kết thúc! Sheffield Utd - 3:2 - Bristol City | |
![]() |
Trận đấu kết thúc! Sheffield Utd - 3:2 - Bristol City |
55% | Tỷ lệ giữ bóng | 45% |
32 | Sút bóng | 21 |
14 | Sút cầu môn | 3 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 7 |
9 | Thủ môn cản phá | 11 |
10 | Phạt góc | 3 |
9 | Phạm lỗi | 17 |
4 | Việt vị | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Thẻ đỏ | 1 |
Ghi chú: Các số liệu thống kê chuyên môn được cập nhật liên tục trong trận đấu! |