Tin tức

Tỉ lệ, tường thuật Real Madrid - Dortmund

Đánh giá
Facebook Twitter Google Myspace
Real và Dortmund tái hiện trận chung kết Champions League 2023-24 ở lượt trận thứ ba vòng xếp hạng UCL mùa này tại Bernabeu.
LỰC LƯỢNG

- REAL MADRID: Carvajal, Diaz và Alaba chấn thương

- DORTMUND: Duranville, Reyna, Couto, Gross, Adeyemi và Sule chấn thương

PHONG ĐỘ VÀ ĐỐI ĐẦU

- Real Madrid thắng 7, hoà 2, thua 1 ở 10 trận gần nhất

- Dortmund thắng 7, thua 2, hoà 1 ở 10 trận vừa qua

- Real Madrid thắng 6, hoà 4, thua 3 ở 13 lần đối đầu Dortmund tại Champions League trong quá khứ

Dortmund thua đau Real tại London


LỊCH THI ĐẤU CHAMPIONS LEAGUE

22/10 23:45AC Milan - Club Brugge2.000:1 1/41.90
22/10 23:45Monaco - Crvena Zvezda2.0250:1 1/21.875
23/10 02:00Arsenal - Shakhtar1.900:2 1/22.00
23/10 02:00Aston Villa - Bologna2.000:11.90
23/10 02:00Girona - Slovan1.900:22.00
23/10 02:00Juventus - Stuttgart1.950:1/21.95
23/10 02:00Paris SG - PSV1.850:1 1/42.05
23/10 02:00Real Madrid - Dortmund1.900:1 1/42.00
23/10 02:00Sturm - Sporting CP1.851 1/2:02.05
23/10 23:45Atalanta - Celtic1.9250:1 1/41.95
23/10 23:45Brest - Leverkusen1.801 1/4:02.075
24/10 02:00Atletico Madrid - Lille1.800:12.075
24/10 02:00Young Boys - Inter Milan1.851 1/2:02.025
24/10 02:00Barcelona - Bayern Munchen2.050:1/41.825
24/10 02:00Salzburg - Dinamo Zagreb2.000:3/41.875
24/10 02:00Man City - Sparta Praha1.9750:2 3/41.90
24/10 02:00Leipzig - Liverpool2.0251/2:01.85
24/10 02:00Benfica - Feyenoord1.9250:11.95

BẢNG XẾP HẠNG

 ĐộiSTTHBTgThHSĐ
DORDortmund220010110-16
BREBrest2200616-16
BENBenfica2200616-16
LEVLeverkusen2200505-06
LIVLiverpool2200515-16
ASTAston Villa2200404-06
JUVJuventus2200636-36
MNCMan City2110404-04
INTInter Milan2110404-04
PRASparta Praha2110414-14
ATAAtalanta2110303-04
SPOSporting CP2110313-14
ARSArsenal2110202-04
ASMMonaco2110434-34
BMUBayern Munchen2101939-33
BARBarcelona2101626-23
RMAReal Madrid2101323-23
LILLille2101121-23
PSGParis SG2101121-23
CETCeltic2101686-83
BRUClub Brugge2101131-33
FEYFeyenoord2101363-63
ATMAtletico Madrid2101252-53
PSVPSV2011242-41
STUStuttgart2011242-41
BOLBologna2011020-21
SDOShakhtar2011030-31
DZADinamo Zagreb20114114-111
RBLLeipzig2002353-50
GIRGirona2002242-40
STUSturm2002131-30
MILAC Milan2002141-40
RSBCrvena Zvezda2002161-60
RBSSalzburg2002070-70
SLOSlovan2002191-90
YBYoung Boys2002080-80
ST: Số trậnT: ThắngH: HòaB: BạiTg: Số bàn thắngTh: Số bàn thuaHS: Hiệu sốĐ: Điểm
Hữu Hải
Hãy đánh giá bài báo
Bình luận của độc giả
Hãy tham gia đóng góp ý kiến, bình luận cho bài báo này!
Để tham gia đóng góp ý kiến, bình luận bài báo, hãy đăng ký thành viên!