Plymouth Argyle FC
Plymouth Argyle FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Wayne Rooney |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1886 |
Sân nhà | Home Park | Sức chứa | 20.922 |
Chủ tịch | Paul Stapleton | ||
Địa chỉ | Home Park PL2 3DQ, Plymouth | ||
Tel/Fax | +44 17 5256 2561 Fax: +44 17 5260 6167 | ||
Website | http://www.pafc.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 39 | 18 | 57 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 8 | 14 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 3 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 41 | 18 | 59 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.78 | 0.78 | 1.28 |
Số bàn thua | 33 | 31 | 64 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 3 | 4 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 5 | 6 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 35 | 35 | 70 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.52 | 1.52 | 1.52 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 14 | 11 | 25 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (3 trận) | 2-1 (5 trận) | 2-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Morgan Whittaker |
11 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Ryan Hardie |
11 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Mustapha Bundu |
4 | Tiền vệ | 15 | |
4 | Adam Randell |
3 | Tiền vệ | 20 | |
5 | Joe Edwards |
3 | Hậu vệ | 8 | |
6 | Ben Waine |
2 | Tiền đạo | 23 | |
7 | Bali Mumba |
2 | Tiền vệ | 2 | |
8 | Matthew Sorinola |
1 | Hậu vệ | 29 | |
9 | Dan Scarr |
1 | Hậu vệ | 6 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn