Parma FC
Parma FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Fabio Pecchia |
Quốc tịch | Ý | Parma | Thành lập | 1913 |
Sân nhà | Stadio Ennio Tardini | Sức chứa | 28783 | |
Chủ tịch | vacant after bankruptcy | |||
Địa chỉ | Via Partigiani d'Italia, 1 - c/o Stadio Tardini - 43100 Parma | |||
Tel/Fax | (0521) 50.51.11-FAX: (0521) 50.51.00 | |||
Website | http://www.fcparma.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thắng | 7 | 5 | 12 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.33 | 1.20 | 1.27 |
Số bàn thua | 9 | 7 | 16 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Tổng số bàn thua | 10 | 7 | 17 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.67 | 1.40 | 1.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 3 | 6 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 2 | 5 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (2 trận) | 2-2 (2 trận) | 1-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Dennis Man |
3 | Tiền vệ | 98 | |
2 | Ange-Yoan Bonny |
3 | Tiền đạo | 13 | |
3 | Enrico Del Prato |
2 | Hậu vệ | 15 | |
4 | Simon Sohm |
1 | Tiền vệ | 19 | |
5 | Matteo Cancellieri |
1 | Tiền vệ | 22 | |
6 | Pontus Almqvist |
1 | Tiền đạo | 11 | |
7 | Gabriel Charpentier |
1 | Tiền đạo | 9 | |
8 | Antoine Hainaut |
1 | Tiền vệ | 20 | |
9 | Hernani |
1 | Tiền vệ | 27 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn