Paris Saint-Germain FC
Paris Saint-Germain FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Luis Enrique |
Quốc tịch | Pháp | Paris | Thành lập | 1970 |
Sân nhà | Parc des Princes | Sức chứa | 47.929 | |
Chủ tịch | Nasser Al-Khelaifi | Xếp hạng UEFA | 7 | |
Địa chỉ | Rue du Commandant Guilbaud 24 FR - 75016 PARIS | |||
Tel/Fax | +33 (0)1 47 43 71 71-FAX: +33 (0)1 47 43 71 80 | |||
Website | http://www.psg.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 36 | 35 | 71 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 3 | 0 | 3 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 42 | 39 | 81 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.47 | 2.29 | 2.38 |
Số bàn thua | 21 | 8 | 29 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 8 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 6 | 6 |
Tổng số bàn thua | 22 | 11 | 33 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.29 | 0.65 | 0.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 14 | 8 | 22 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 9 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-1 (3 trận) | 0-2 (5 trận) | 0-2 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Goncalo Ramos |
13 | Tiền vệ | 9 | |
2 | Vitinha Machado Ferreira |
7 | Tiền vệ | 17 | |
3 | Randal Kolo Muani |
6 | Tiền vệ | 23 | |
4 | Marco Asensio |
4 | Tiền vệ | 11 | |
5 | Ousmane Dembele |
4 | Tiền đạo | 10 | |
6 | Achraf Hakimi |
3 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Kang-in Lee |
3 | Tiền vệ | 19 | |
8 | Lucas Beraldo |
3 | Tiền đạo | 35 | |
9 | Bradley Barcola |
2 | Tiền đạo | 29 | |
10 | Warren Zaire-Emery |
2 | Tiền vệ | 33 | |
11 | Carlos Soler Barragan |
2 | Tiền vệ | 28 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn