AS Monaco FC
AS Monaco FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Adi Hutter |
Quốc tịch | Pháp | Monaco | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | Stade Louis II | Sức chứa | 18.523 | |
Chủ tịch | Dmitry Rybolovlev | Xếp hạng UEFA | 26 | |
Địa chỉ | 7 avenue des Castelans 98000 Monaco (Residents: 37.308) Monaco | |||
Tel/Fax | +33 (377) 9205 - FAX: +33 (377) 9205 | |||
Website | https://www.asmonaco.com/en/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 28 | 37 | 65 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 38 | 68 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.76 | 2.24 | 2.00 |
Số bàn thua | 12 | 23 | 35 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 5 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 4 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 14 | 28 | 42 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.82 | 1.65 | 1.24 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 5 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 0-2 (2 trận) | 0-1 (3 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Takumi Minamino |
6 | Tiền vệ | 18 | |
2 | Aleksandr Golovin |
6 | Tiền vệ | 17 | |
3 | Folarin Balogun |
6 | Tiền đạo | 29 | |
4 | Maghnes Akliouche |
6 | Tiền vệ | 21 | |
5 | Vanderson |
3 | Hậu vệ | 2 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado |
3 | Tiền vệ | 6 | |
7 | Eliesse Seghir |
2 | Tiền vệ | 7 | |
8 | Youssouf Fofana |
2 | Tiền vệ | 19 | |
9 | Wilfried Stephane Singo |
1 | Hậu vệ | 99 | |
10 | Mohamed Camara |
1 | Tiền vệ | 4 | |
11 | Thilo Kehrer |
1 | Hậu vệ | 5 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn