FC Lorient
FC Lorient |
||
Huấn luyện viên trưởng: Olivier Pantaloni |
Quốc tịch | Pháp | Lorient | Thành lập | 1903 |
Sân nhà | Stade du Moustoir | Sức chứa | 17.000 | |
Chủ tịch | Alain Le Roch | |||
Địa chỉ | PO Box 404 FR - 56104 LORIENT | |||
Tel/Fax | +33 2 97351500-FAX: +33 2 97351502 | |||
Website | http://www.fclorient.net/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 24 | 16 | 40 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 9 | 14 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 26 | 17 | 43 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.53 | 1.00 | 1.26 |
Số bàn thua | 27 | 30 | 57 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 30 | 36 | 66 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.76 | 2.12 | 1.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 11 | 22 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 6 | 12 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (2 trận) | 3-0 (3 trận) | 1-2 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mohamed Bamba |
8 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Bamba Dieng |
6 | Tiền đạo | 11 | |
3 | Eli Junior Kroupi |
5 | Tiền vệ | 22 | |
4 | Tosin Aiyegun |
2 | Tiền đạo | 27 | |
5 | Julien Ponceau |
2 | Tiền vệ | 21 | |
6 | Badredine Bouanani |
2 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Laurent Abergel |
2 | Hậu vệ | 19 | |
8 | Benjamin Mendy |
1 | Hậu vệ | 5 | |
9 | Imran Louza |
1 | Tiền vệ | 6 | |
10 | Souleymane Isaak Toure |
1 | Hậu vệ | 95 | |
11 | Darline Yongwa |
1 | Hậu vệ | 12 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn