AS Livorno Calcio
AS Livorno Calcio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Davide Nicola |
Quốc tịch | Ý | Livorno | Thành lập | 1915 |
Sân nhà | Stadio Armando Picchi | Sức chứa | 18.200 | |
Chủ tịch | Aldo Spinelli | |||
Địa chỉ | Via Indipendenza, 16 - 57126 Livorno | |||
Tel/Fax | (0586) 21.92.95-FAX: (0586) 21.35.52 | |||
Website | http://www.livornocalcio.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 21 | 13 | 34 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 12 | 18 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 23 | 16 | 39 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.21 | 0.84 | 1.03 |
Số bàn thua | 24 | 41 | 65 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 9 | 1 | 10 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 33 | 44 | 77 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.74 | 2.32 | 2.03 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 11 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 8 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (3 trận) | 2-0 (5 trận) | 2-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Paulo Sergio Betanin |
15 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Innocent Emeghara |
5 | Tiền đạo | 20 | |
3 | Luca Siligardi |
5 | Tiền vệ | 26 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn