Lille OSC
Lille OSC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Bruno Génésio |
Quốc tịch | Pháp | Lille | Thành lập | 1902 |
Sân nhà | Stadium Lille-Metropole | Sức chứa | 18.185 | |
Chủ tịch | Michel Seydoux | Xếp hạng UEFA | 115 | |
Địa chỉ | Domaine de Luchin Grand Rue BP 79 Camphin em Pévèle FR - 59780 LILLE Cedex | |||
Tel/Fax | +33 320 177 177 Fax: +33 320 177 178 | |||
Website | http://www.losc.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng | 8 | 6 | 14 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 16 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.80 | 1.40 | 1.60 |
Số bàn thua | 7 | 1 | 8 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 4 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 1 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 8 | 1 | 9 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.60 | 0.20 | 0.90 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 1 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 4 | 6 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (1 trận) | 0-2 (2 trận) | 0-2 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jonathan David |
7 | Tiền vệ | 9 | |
2 | Edon Zhegrova |
3 | Tiền vệ | 23 | |
3 | Mohamed Bayo |
2 | Tiền đạo | 27 | |
4 | Bafode Diakite |
1 | Hậu vệ | 18 | |
5 | Thomas Meunier |
1 | Hậu vệ | 12 | |
6 | Angel Gomes |
1 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Mitchel Bakker |
1 | Hậu vệ | 20 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn