|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
375 |
335 |
710 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
30 |
21 |
51 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
10 |
11 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
63 |
126 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
63 |
63 |
126 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
415 |
367 |
782 |
Tổng số trận đấu |
|
252 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.65 |
1.46 |
3.10 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
147 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
105 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (22 trận) |