Le Mans Union Club 72
Le Mans Union Club 72 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Yves Bertucci |
Quốc tịch | Pháp | Le Mans | Thành lập | 1985 |
Sân nhà | Stade Léon-Bollée | Sức chứa | 16.500 | |
Chủ tịch | Henri Legarda | |||
Địa chỉ | Stade Léon-Bollée Rue Claircigny 72000 LE MANS | |||
Tel/Fax | +33 2 43844600-FAX: +33 2 43840625 | |||
Website | http://www.muc72.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 20 | 14 | 34 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 8 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 22 | 14 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.16 | 0.74 | 0.95 |
Số bàn thua | 21 | 31 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 25 | 34 | 59 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.32 | 1.79 | 1.55 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 10 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 8 | 9 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (3 trận) | 2-1 (5 trận) | 2-1 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Anthony Le Tallec |
8 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Modibo Maiga |
7 | Tiền đạo | 9 | |
3 | Mathieu Dossevi |
5 | Tiền vệ | 14 | |
4 | Roland Lamah |
4 | Tiền vệ | 25 | |
5 | Thorstein Helstad |
4 | Tiền đạo | 22 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn