SS Lazio
SS Lazio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marco Baroni |
Quốc tịch | Ý | Rome | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Stadio Olimpico | Sức chứa | 70.634 | |
Chủ tịch | Claudio Lotito | Xếp hạng UEFA | 36 | |
Địa chỉ | Via di Santa Cornelia, 1000 - 00060 Roma | |||
Tel/Fax | (06) 97.607.1-FAX: (06) 90.400.022 | |||
Website | http://www.sslazio.it/it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thắng | 10 | 9 | 19 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 2 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 13 | 10 | 23 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.17 | 2.00 | 2.09 |
Số bàn thua | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 5 | 8 | 13 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.83 | 1.60 | 1.18 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 6 | 4 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 0 | 1 | 1 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (3 trận) | 2-1 (2 trận) | 2-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Valentin Castellanos |
5 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Mattia Zaccagni |
4 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Boulaye Dia |
4 | Tiền đạo | 19 | |
4 | Pedro Rodriguez |
3 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Tijjanni Noslin |
2 | Tiền đạo | 14 | |
6 | Patricio Gabarron |
1 | Hậu vệ | 4 | |
7 | Matias Vecino |
1 | Tiền vệ | 5 | |
8 | Matteo Guendouzi |
1 | Tiền vệ | 8 | |
9 | Gustav Isaksen |
1 | Tiền vệ | 18 | |
10 | Loum Tchaouna |
1 | Tiền đạo | 20 | |
11 | Mario Gila |
1 | Hậu vệ | 34 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn