FC Ingolstadt 04
FC Ingolstadt 04 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Ralph Hasenhüttl |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 2004 |
Sân nhà | Audi Sportpark | Sức chứa | 15.000 |
Chủ tịch | Peter Jackwerth | ||
Địa chỉ | Geisenfelder Straße 1, 85053 Ingolstadt, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (841) 937 4000, Fax: +49 (841) 937 40024 | ||
Website | http://www.fcingolstadt.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 17 | 12 | 29 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 7 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 21 | 15 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.24 | 0.88 | 1.06 |
Số bàn thua | 25 | 23 | 48 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 3 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 30 | 27 | 57 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.76 | 1.59 | 1.68 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 7 | 15 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 10 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (5 trận) | 1-0 (3 trận) | 0-2 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Almog Cohen |
7 | Tiền vệ | 36 | |
2 | Dario Lezcano |
6 | Tiền vệ | 11 | |
3 | Pascal Gross |
5 | Tiền vệ | 10 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn