Girona FC
Girona FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Michel |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Thành lập | 1930 |
Sân nhà | Estadi Montilivi | Sức chứa | 9.286 |
Chủ tịch | Delfí Geli | ||
Địa chỉ | Avenida Montlivi 141, 17003 Girona, Spain | ||
Tel/Fax | +34 (972) 202 277, Fax +34 (972) 214 744 | ||
Website | http://www.gironafc.cat/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 48 | 29 | 77 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 7 | 3 | 7 |
Tổng số bàn thắng | 52 | 32 | 84 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.74 | 1.68 | 2.21 |
Số bàn thua | 18 | 23 | 41 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 4 | 12 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 20 | 26 | 46 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.05 | 1.37 | 1.21 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 12 | 11 | 23 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 7 | 8 | 15 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-0 (2 trận) | 1-2 (3 trận) | 1-0 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Artem Dovbyk |
18 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Cristhian Stuani |
8 | Tiền đạo | 7 | |
3 | Cristian Portugues |
8 | Tiền vệ | 24 | |
4 | Savio |
8 | Tiền vệ | 16 | |
5 | Yangel Herrera |
7 | Tiền vệ | 21 | |
6 | Viktor Tsygankov |
6 | Tiền vệ | 8 | |
7 | Eric Garcia |
5 | Hậu vệ | 25 | |
8 | Ivan Martin |
4 | Tiền vệ | 23 | |
9 | David Lopez Silva |
4 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Aleix Garcia Serrano |
3 | Tiền vệ | 14 | |
11 | Miguel Ortega Gutierrez |
3 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn