
Sân: Stadio Luigi Ferraris
Trọng tài: Massimiliano Irrati
1' | Trận đấu bắt đầu! | ||
19' | ![]() |
Alfred Duncan (Sassuolo) nhận thẻ vàng | |
20' | ![]() |
Domenico Criscito (Genoa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
23' | ![]() |
Manuel Locatelli (Sassuolo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
28' | Bị phạt đền 11m: Pedro Obiang (Sassuolo) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | ||
29' | ![]() |
1:0 | Goal! Domenico Criscito (Genoa) - Đá phạt 11m sút chân trái vào góc thấp bên phải khung thành |
33' | ![]() |
1:1 | Goal! Pedro Obiang (Sassuolo) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ đường chuyền bóng của Manuel Locatelli |
36' | ![]() |
Stefano Sturaro (Genoa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
45'+1' | ![]() |
Hiệp một kết thúc! Genoa - 1:1 - Sassuolo | |
46' | Hiệp hai bắt đầu! Genoa - 1:1 - Sassuolo | ||
51' | ![]() |
Antonio Sanabria (Genoa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
53' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sassuolo:Filip Djuricic vào thay Alfred Duncan | |
69' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Genoa:Andrea Favilli vào thay Antonio Sanabria | |
72' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Genoa:Valon Behrami vào thay Filip Jagiello | |
76' | ![]() |
Filippo Romagna (Sassuolo) nhận thẻ vàng | |
77' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sassuolo:Domenico Berardi vào thay Jeremie Boga | |
79' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Genoa:Francesco Cassata vào thay Stefano Sturaro | |
85' | ![]() |
Jeremy Toljan (Sassuolo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
86' | ![]() |
2:1 | Goal! Goran Pandev (Genoa) - Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành ở một khoảng cách rất gần sau một pha phản công |
90'+1' | ![]() |
Pedro Obiang (Sassuolo) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90'+4' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Sassuolo:Giacomo Raspadori vào thay Hamed Junior Traore | |
90'+6' | ![]() |
Davide Biraschi (Genoa) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90'+7' | ![]() |
Hiệp hai kết thúc! Genoa - 2:1 - Sassuolo | |
![]() |
Trận đấu kết thúc! Genoa - 2:1 - Sassuolo |
36.4% | Tỷ lệ giữ bóng | 63.6% |
15 | Sút bóng | 11 |
6 | Sút cầu môn | 3 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
3 | Thủ môn cản phá | 5 |
1 | Phạt góc | 6 |
24 | Phạm lỗi | 14 |
1 | Việt vị | 3 |
4 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
Ghi chú: Các số liệu thống kê chuyên môn được cập nhật liên tục trong trận đấu! |