Fiorentina
Fiorentina |
||
Huấn luyện viên trưởng: Raffaele Palladino |
Quốc tịch | Ý | Florence | Thành lập | 1926 |
Sân nhà | Stadio Artemio Franchi | Sức chứa | 47.282 | |
Chủ tịch | Mario Cognigni | Xếp hạng UEFA | 29 | |
Địa chỉ | Viale Manfredo Fanti 4 50137 FIRENZE | |||
Tel/Fax | +39 055 503 0190 Fax:+39 055 579 572 | |||
Website | http://www.fiorentina.it |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 33 | 23 | 56 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 3 | 7 | 10 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 37 | 24 | 61 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.95 | 1.26 | 1.61 |
Số bàn thua | 20 | 18 | 38 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 6 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 22 | 24 | 46 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.16 | 1.26 | 1.21 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 7 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 12 | 18 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-2 (4 trận) | 1-0 (4 trận) | 1-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Nicolas Gonzalez |
13 | Tiền đạo | 10 | |
2 | Lucas Martinez |
6 | Hậu vệ | 28 | |
3 | Lucas Beltran |
6 | Tiền đạo | 9 | |
4 | M'Bala Nzola |
3 | Tiền đạo | 18 | |
5 | Riccardo Sottil |
3 | Tiền vệ | 7 | |
6 | Rolando Mandragora |
3 | Tiền vệ | 38 | |
7 | Nanitamo Jonathan Ikone |
3 | Tiền vệ | 11 | |
8 | Antonin Barak |
3 | Tiền vệ | 72 | |
9 | Arthur Henrique Melo |
2 | Tiền vệ | 6 | |
10 | Luca Ranieri |
2 | Hậu vệ | 16 | |
11 | Cristiano Biraghi |
2 | Hậu vệ | 3 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn