Clermont Foot 63
Clermont Foot 63 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Sébastien Bichard |
Quốc tịch | Pháp | Thành lập | 1911 |
Sân nhà | Stade Gabriel Montpied | Sức chứa | 11.980 |
Chủ tịch | Ahmet Schaefer | ||
Địa chỉ | 4 rue Adrien Mabrut - 63100 - Clermont-Ferrand, France | ||
Tel/Fax | +33 (47) 325 7902, Fax: +33 (47) 324 7919 | ||
Website | https://www.clermontfoot.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 9 | 11 | 20 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 5 | 1 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 8 | 8 | 16 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 14 | 12 | 26 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.82 | 0.71 | 0.76 |
Số bàn thua | 25 | 27 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 27 | 33 | 60 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.59 | 1.94 | 1.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 10 | 17 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 0-0 (2 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Muhammed-Cham Saracevic |
6 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Shamar Nicholson |
4 | Tiền đạo | 23 | |
3 | Elbasan Rashani |
4 | Tiền đạo | 18 | |
4 | Grejohn Kyei |
2 | Tiền đạo | 95 | |
5 | Chrislain Matsima |
1 | Hậu vệ | 4 | |
6 | Bilal Boutobba |
1 | Tiền đạo | 8 | |
7 | Florent Ogier |
1 | Hậu vệ | 21 | |
8 | Yohann Magnin |
1 | Tiền vệ | 7 | |
9 | Cheick Konate |
1 | Tiền vệ | 15 | |
10 | Maxime Gonalons |
1 | Tiền vệ | 12 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn