AC Cesena
AC Cesena |
||
Huấn luyện viên trưởng: Domenico Di Carlo |
Quốc tịch | Ý | Thành lập | 1940 |
Sân nhà | Stadio Dino Manuzzi | Sức chứa | 23.860 |
Chủ tịch | Giorgio Lugaresi | ||
Địa chỉ | Corso Sozzi, 5 47023. Cesena, Italy | ||
Tel/Fax | +39 (0547) 611 320; Fax: +39 (0547) 646 241 | ||
Website | http://www.cesenacalcio.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 14 | 15 | 29 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 2 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 7 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 19 | 17 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 0.89 | 0.95 |
Số bàn thua | 27 | 36 | 63 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thua | 31 | 42 | 73 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.63 | 2.21 | 1.92 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Gregoire Defrel |
9 | Tiền đạo | 92 | |
2 | Franco Brienza |
8 | Tiền đạo | 11 | |
3 | Alejandro Rodriguez |
5 | Tiền vệ | 9 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn