Cadiz CF
Cadiz CF |
||
Huấn luyện viên trưởng: Paco Lopez |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Thành lập | 1910 |
Sân nhà | Ramón de Carranza Stadium | Sức chứa | 22.000 |
Chủ tịch | Manuel Vizcaíno | ||
Địa chỉ | Estadio Carranza Pza. Madrid s/n | ||
Tel/Fax | +34 956 07 01 65-FAX: +34 956 07 01 70 | ||
Website | http://www.cadizcf.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 12 | 10 | 22 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 8 | 10 | 18 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 16 | 10 | 26 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.84 | 0.53 | 0.68 |
Số bàn thua | 18 | 34 | 52 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 2 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 6 | 2 | 6 |
Tổng số bàn thua | 19 | 36 | 55 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.00 | 1.89 | 1.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 5 | 5 | 10 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 14 | 14 | 28 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-0 (4 trận) | 1-1 (5 trận) | 1-1 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Darwin Machis |
3 | Tiền đạo | 18 | |
2 | Ruben Alcaraz |
2 | Tiền vệ | 4 | |
3 | Brian Ocampo |
2 | Tiền vệ | 10 | |
4 | Roger Marti |
2 | Tiền đạo | 21 | |
5 | Juan Miguel Jimenez |
2 | Tiền đạo | 9 | |
6 | Lucas Pires Silva |
1 | Hậu vệ | 33 | |
7 | Luis Hernandez |
1 | Hậu vệ | 23 | |
8 | Javier Hernandez Cabrera |
1 | Hậu vệ | 15 | |
9 | Fede San Emeterio |
1 | Tiền vệ | 24 | |
10 | Robert Navarro |
1 | Tiền vệ | 27 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn