Blackburn Rovers FC
Blackburn Rovers FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: John Eustace |
Quốc tịch | Anh | Blackburn | Thành lập | 1875 |
Sân nhà | Ewood Park | Sức chứa | 31367 | |
Chủ tịch | Vacant | |||
Địa chỉ | Ewood Park Blackburn BB2 4JF | |||
Tel/Fax | 08701 113232-01254 671042 | |||
Website | http://www.rovers.premiumtv.co.uk |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 27 | 32 | 59 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 8 | 13 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 27 | 33 | 60 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.17 | 1.43 | 1.30 |
Số bàn thua | 30 | 37 | 67 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 2 | 4 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 2 | 1 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 7 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 34 | 40 | 74 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.48 | 1.74 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 16 | 29 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 0-0 (2 trận) | 1-2 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Sammie Szmodics |
31 | Tiền vệ | 8 | |
2 | Tyrhys Dolan |
6 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Arnor Sigurdsson |
5 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Ryan Hedges |
4 | Tiền vệ | 19 | |
5 | Andy Moran |
4 | Tiền vệ | 24 | |
6 | Sam Gallagher |
3 | Tiền đạo | 9 | |
7 | Joe Rankin-Costello |
2 | Tiền vệ | 11 | |
8 | Adam Wharton |
2 | Tiền vệ | 23 | |
9 | Harry Leonard |
2 | Tiền đạo | 20 | |
10 | Scott Wharton |
2 | Hậu vệ | 16 | |
11 | Yasin Ayari |
1 | Tiền vệ | 44 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn