
Sân: Manuel Ruiz de Lopera
Trọng tài: Adrián Cordero
1' | Trận đấu bắt đầu! | ||
22' | ![]() |
1:0 | Goal! Joaquín (Betis) - Đánh đầu vào góc thấp bên trái khung thành từ đường chuyền bóng của Júnior Firpo |
45'+4' | ![]() |
Hiệp một kết thúc! Betis - 1:0 - Huesca | |
46' | Hiệp hai bắt đầu! Betis - 1:0 - Huesca | ||
51' | Bị phạt đền 11m: Zouhair Feddal (Betis) do phạm lỗi trong vòng 16m50! | ||
55' | ![]() |
1:1 | Goal! Juanpi (Huesca) - Đá phạt 11m sút chân trái vào góc thấp bên trái khung thành |
61' | ![]() |
Xabier Etxeita (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64' | ![]() |
Adrián Diéguez (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
64' | ![]() |
Javi Galán (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
66' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Betis:William Carvalho vào thay Francis | |
70' | ![]() |
Gonzalo Melero (Huesca) nhận thẻ vàng | |
70' | ![]() |
Andrés Guardado (Betis) nhận thẻ vàng | |
76' | ![]() |
Jorge Pulido (Huesca) nhận thẻ đỏ trực tiếp | |
77' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Betis:Jesé vào thay Wilfrid Kaptoum | |
80' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Huesca:Damián Musto vào thay Gonzalo Melero | |
80' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Huesca:Christian Rivera vào thay Juanpi | |
90' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Betis:Diego Lainez vào thay Andrés Guardado | |
90'+2' | ![]() |
Zouhair Feddal (Betis) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90'+3' | ![]() ![]() |
Thay người bên phía đội Huesca:Luisinho vào thay David Ferreiro | |
90'+7' | ![]() |
Luisinho (Huesca) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi chơi xấu | |
90'+8' | ![]() |
2:1 | Goal! Joaquín (Betis) sút chân phải vào chính giữa khung thành từ ngoài vòng 16m50 từ đường chuyền bóng sau quả phạt góc của Giovani Lo Celso |
90'+9' | ![]() |
Joaquín (Betis) nhận thẻ vàng vì kiểu ăn mừng bàn thắng quá lố | |
90'+10' | ![]() |
Hiệp hai kết thúc! Betis - 2:1 - Huesca | |
![]() |
Trận đấu kết thúc! Betis - 2:1 - Huesca |
62% | Tỷ lệ giữ bóng | 38% |
18 | Sút bóng | 15 |
8 | Sút cầu môn | 2 |
6 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
1 | Thủ môn cản phá | 6 |
9 | Phạt góc | 2 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
1 | Việt vị | 3 |
3 | Thẻ vàng | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
Ghi chú: Các số liệu thống kê chuyên môn được cập nhật liên tục trong trận đấu! |