Atalanta BC
Atalanta BC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Gian Piero Gasperini |
Quốc tịch | Ý | Bergamo | Thành lập | 1907 |
Sân nhà | Gewiss | Sức chứa | 21.300 | |
Chủ tịch | Antonio Percassi | Xếp hạng UEFA | 92 | |
Địa chỉ | Zingonia - Corso Europa 20040 Bergamo | |||
Tel/Fax | 035 4186211 - FAX: 035 4186247 | |||
Website | http://www.atalanta.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 38 | 29 | 67 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 42 | 30 | 72 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.21 | 1.58 | 1.89 |
Số bàn thua | 12 | 23 | 35 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 10 | 5 | 15 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 16 | 26 | 42 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.84 | 1.37 | 1.11 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 12 | 25 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-2 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Ademola Lookman |
13 | Tiền vệ | 11 | |
2 | Gianluca Scamacca |
10 | Tiền đạo | 90 | |
3 | Charles De Ketelaere |
10 | Tiền vệ | 17 | |
4 | Teun Koopmeiners |
10 | Tiền vệ | 7 | |
5 | Mario Pasalic |
7 | Tiền vệ | 8 | |
6 | Ederson |
5 | Tiền vệ | 13 | |
7 | Aleksei Miranchuk |
3 | Tiền vệ | 59 | |
8 | Davide Zappacosta |
2 | Hậu vệ | 77 | |
9 | El Bilal Toure |
2 | Tiền đạo | 10 | |
10 | Giorgio Scalvini |
2 | Hậu vệ | 42 | |
11 | Sead Kolasinac |
1 | Hậu vệ | 23 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn