Ascoli Calcio 1898
Ascoli Calcio 1898 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Nello Di Costanzo |
Quốc tịch | Ý | Ascoli Piceno | Thành lập | 1898 |
Sân nhà | Stadio Cino e Lillo Del Duca | Sức chứa | 28.430 | |
Chủ tịch | Roberto Benigni | |||
Địa chỉ | Corso V. Emanuele, 21 - 63100 Ascoli Piceno | |||
Tel/Fax | (0736) 25.85.21-FAX: (0736) 25.57.51 | |||
Website | http://www.ascolicalcio.net/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 21 | 11 | 32 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 11 | 16 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 24 | 12 | 36 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.26 | 0.63 | 0.95 |
Số bàn thua | 30 | 30 | 60 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 3 | 5 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 32 | 35 | 67 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.68 | 1.84 | 1.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 10 | 9 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 10 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 1-0 (5 trận) | 1-0 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Sasa Bjelanovic |
7 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Andrea Soncin |
6 | Tiền đạo | 99 | |
3 | Michele Paolucci |
6 | Tiền đạo | 9 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn