Angers SCO
Angers SCO |
||
Huấn luyện viên trưởng: Alexandre Dujeux |
Quốc tịch | Pháp | Thành lập | 1919 |
Sân nhà | Stade Jean-Bouin | Sức chứa | 18.000 |
Chủ tịch | Saïd Chabane | ||
Địa chỉ | 73, boulevard Jacques Portet 49002 Angers, France | ||
Tel/Fax | +33 (892) 390 820, Fax: +33 (24) 144 3923 | ||
Website | http://www.angers-sco.fr/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 5 | 5 | 10 |
Số bàn thắng | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 11 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.40 | 0.80 | 1.10 |
Số bàn thua | 10 | 5 | 15 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 1 | 2 |
Tổng số bàn thua | 11 | 5 | 16 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 2.20 | 1.00 | 1.60 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 3 | 0 | 3 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 2 | 5 | 7 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (1 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Himad Abdelli |
3 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Bamba Dieng |
2 | Tiền đạo | 99 | |
3 | Jean-Eudes Aholou |
2 | Tiền vệ | 6 | |
4 | Ibrahima Niane |
2 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Farid El Melali |
1 | Tiền vệ | 28 | |
6 | Zinedine Ferhat |
1 | Tiền vệ | 20 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn