VfL Wolfsburg
VfL Wolfsburg |
||
Huấn luyện viên trưởng: Ralph Hasenhüttl |
Quốc tịch | Đức | Wolfsburg | Thành lập | 1945 |
Sân nhà | Volkswagen-Arena | Sức chứa | 30.000 | |
Chủ tịch | Hans-Dieter Pötsch | Xếp hạng UEFA | 37 | |
Địa chỉ | In den Allerwiesen 1 DE - 38446 WOLFSBURG | |||
Tel/Fax | +49 5361 8903 0-FAX: +49 5361 8903 150 | |||
Website | http://www.vfl-wolfsburg.de |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 24 | 15 | 39 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 6 | 7 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 25 | 16 | 41 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.47 | 0.94 | 1.21 |
Số bàn thua | 24 | 27 | 51 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 3 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 25 | 31 | 56 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.47 | 1.82 | 1.65 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 9 | 20 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 8 | 14 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-3 (3 trận) | 3-1 (3 trận) | 1-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jonas Wind |
11 | Tiền đạo | 23 | |
2 | Joakim Mahle |
4 | Hậu vệ | 21 | |
3 | Kevin Behrens |
4 | Tiền đạo | 17 | |
4 | Vaclav Cerny |
4 | Tiền đạo | 7 | |
5 | Maxence Lacroix |
4 | Hậu vệ | 4 | |
6 | Maximilian Arnold |
3 | Tiền vệ | 27 | |
7 | Lovro Majer |
3 | Tiền vệ | 19 | |
8 | Yannick Gerhardt |
2 | Tiền vệ | 31 | |
9 | Mattias Svanberg |
2 | Tiền vệ | 32 | |
10 | Patrick Wimmer |
2 | Tiền vệ | 39 | |
11 | Kevin Paredes |
2 | Tiền vệ | 40 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn