Các tỷ lệ cược
Bảng A | Nhất bảng | Đi tiếp | |
---|---|---|---|
![]() |
Pháp | 1.29 | 1.01 |
![]() |
Thụy Sỹ | 5.00 | 1.25 |
![]() |
Romania | 10.00 | 1.83 |
![]() |
Albania | 26.00 | 2.88 |
Bảng B | Nhất bảng | Đi tiếp | |
---|---|---|---|
![]() |
Anh | 1.83 | 1.08 |
![]() |
Nga | 3.75 | 1.33 |
![]() |
Wales | 6.50 | 1.62 |
![]() |
Slovakia | 7.00 | 1.91 |
Bảng C | Nhất bảng | Đi tiếp | |
---|---|---|---|
![]() |
Đức | 1.33 | 1.02 |
![]() |
Ba Lan | 5.50 | 1.29 |
![]() |
Ukraine | 7.00 | 1.36 |
![]() |
Bắc Ailen | 26.00 | 3.75 |
Bảng D | Nhất bảng | Đi tiếp | |
---|---|---|---|
![]() |
Tây Ban Nha | 1.57 | 1.06 |
![]() |
Croatia | 4.50 | 1.29 |
![]() |
CH Séc | 8.00 | 1.91 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 8.00 | 1.73 |
Bảng E | Nhất bảng | Đi tiếp | |
---|---|---|---|
![]() |
Bỉ | 2.00 | 1.12 |
![]() |
Ý | 2.62 | 1.14 |
![]() |
Thụy Điển | 6.50 | 1.57 |
![]() |
CH Ailen | 11.00 | 2.25 |
Bảng F | Nhất bảng | Đi tiếp | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Bồ Đào Nha | 1.80 | 1.08 | ||||||
![]() |
Áo | 2.88 | 1.17 | ||||||
![]() |
Iceland | 7.50 | 1.73 | ||||||
![]() |
Hungary | 11.00 | 2.38 | ||||||
Ghi chú: Các tỷ lệ cược được liên tục tự động cập nhật trước và trong thời gian diễn ra giải đấu! |