Sunderland AFC
Sunderland AFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Mike Dodds |
Quốc tịch | Anh | Sunderland | Thành lập | 1879 |
Sân nhà | Sunderland Stadium of Light | Sức chứa | 48.300 | |
Chủ tịch | Niall Quinn | |||
Địa chỉ | Stadium of Light, Sunderland, SR5 1SU | |||
Tel/Fax | 0191 551 5000-FAX: 0191 551 5123 | |||
Website | http://www.safc.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 28 | 17 | 45 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 5 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 9 | 9 | 18 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 30 | 22 | 52 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.30 | 0.96 | 1.13 |
Số bàn thua | 29 | 22 | 51 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 7 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thua | 30 | 24 | 54 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.30 | 1.04 | 1.17 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 8 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 15 | 25 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-1 (4 trận) | 1-0 (5 trận) | 0-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jack Clarke |
15 | Tiền đạo | 20 | |
2 | Jobe Bellingham |
6 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Pierre Ekwah |
5 | Tiền vệ | 39 | |
4 | Chris Rigg |
4 | Tiền vệ | 31 | |
5 | Abdoullah Ba |
3 | Tiền vệ | 17 | |
6 | Daniel Neil |
3 | Tiền vệ | 24 | |
7 | Daniel Ballard |
3 | Hậu vệ | 5 | |
8 | Luke Onien |
2 | Tiền vệ | 13 | |
9 | Nazariy Rusyn |
2 | Tiền đạo | 15 | |
10 | Romaine Mundle |
1 | Tiền đạo | 14 | |
11 | Trai Hume |
1 | Hậu vệ | 32 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn