Southampton FC
Southampton FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Russell Martin |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1885 |
Sân nhà | St Mary's Stadium | Sức chứa | 32.689 |
Chủ tịch | Gao Jisheng | Xếp hạng UEFA | 86 |
Địa chỉ | St.Mary's Stadium, Britannia Road, Southampton. SO14 5FP | ||
Tel/Fax | 02380 711980 Fax: 02380 711980 | ||
Website | http://southamptonfc.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 52 | 32 | 84 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 1 | 5 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 4 | 6 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 57 | 34 | 91 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.48 | 1.48 | 1.98 |
Số bàn thua | 29 | 33 | 62 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 8 | 14 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 30 | 34 | 64 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.30 | 1.48 | 1.39 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 18 | 13 | 31 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 12 | 18 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (4 trận) | 0-1 (4 trận) | 0-1 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Adam Armstrong |
24 | Tiền đạo | 9 | |
2 | William Smallbone |
10 | Tiền vệ | 16 | |
3 | Samuel Edozie |
6 | Tiền vệ | 23 | |
4 | Ryan Fraser |
5 | Tiền vệ | 26 | |
5 | Joe Rothwell |
4 | Tiền vệ | 19 | |
6 | Kyle Walker-Peters |
4 | Hậu vệ | 2 | |
7 | Joe Aribo |
3 | Tiền đạo | 7 | |
8 | Flynn Downes |
3 | Tiền vệ | 4 | |
9 | Sekou Mara |
3 | Tiền đạo | 18 | |
10 | Taylor Harwood-Bellis |
2 | Hậu vệ | 21 | |
11 | Jan Bednarek |
2 | Hậu vệ | 35 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn