FC Sochaux-Montbéliard
FC Sochaux-Montbéliard |
||
Huấn luyện viên trưởng: Hervé Renard |
Quốc tịch | Pháp | Montbéliard | Thành lập | 1928 |
Sân nhà | Stade Auguste Bonal | Sức chứa | 20.005 | |
Chủ tịch | Jean-Claude Plessis | |||
Địa chỉ | Stade Bonal FR - 25200 MONTBÉLIARD | |||
Tel/Fax | +33 0892 701 225-FAX: 03.81.99.70.01 | |||
Website | http://www.fcsochaux.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 16 | 17 | 33 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 0 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thắng | 20 | 17 | 37 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.05 | 0.89 | 0.97 |
Số bàn thua | 17 | 37 | 54 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 5 | 6 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 9 | 1 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thua | 18 | 43 | 61 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.95 | 2.26 | 1.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 4 | 12 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 15 | 7 | 22 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-0 (5 trận) | 2-1 (4 trận) | 2-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Cedric Bakambu |
7 | Tiền đạo | 22 | |
2 | Jordan Ayew |
5 | Tiền đạo | 3 | |
3 | Roy Contout |
5 | Tiền đạo | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn