US Sassuolo Calcio
US Sassuolo Calcio |
||
Huấn luyện viên trưởng: Fabio Grosso |
Quốc tịch | Ý | Thành lập | 1922 |
Sân nhà | Mapei Stadium – Città del Tricolore | Sức chứa | 21.584 |
Chủ tịch | Carlo Rossi | Xếp hạng UEFA | 92 |
Địa chỉ | Piazza Risorgimento 47, 41049 Sassuolo, Italy | ||
Tel/Fax | +39 (053) 688 2645, Fax +39 (053) 688 1911 | ||
Website | https://www.sassuolocalcio.it/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 20 | 15 | 35 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 5 | 7 | 12 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 6 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 23 | 20 | 43 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.21 | 1.05 | 1.13 |
Số bàn thua | 29 | 35 | 64 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 4 | 4 | 8 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 2 | 3 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 0 | 3 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 34 | 41 | 75 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.79 | 2.16 | 1.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 9 | 12 | 21 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 10 | 7 | 17 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (3 trận) | 1-0 (4 trận) | 1-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Andrea Pinamonti |
10 | Tiền đạo | 9 | |
2 | Domenico Berardi |
7 | Tiền đạo | 10 | |
3 | Kristian Thorstvedt |
7 | Tiền vệ | 42 | |
4 | Armand Lauriente |
4 | Tiền vệ | 45 | |
5 | Nedim Bajrami |
2 | Tiền vệ | 11 | |
6 | Matheus Henrique |
2 | Tiền vệ | 7 | |
7 | Gregoire Defrel |
1 | Tiền đạo | 92 | |
8 | Mattia Viti |
1 | Hậu vệ | 21 | |
9 | Martin Erlic |
1 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Gian Marco Ferrari |
1 | Hậu vệ | 13 | |
11 | Uros Racic |
1 | Tiền vệ | 6 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn