Rayo Vallecano de Madrid
Rayo Vallecano de Madrid |
||
Huấn luyện viên trưởng: Inigo Perez |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Madrid | Thành lập | 1924 |
Sân nhà | Teresa Rivero | Sức chứa | 15.500 | |
Chủ tịch | Raúl Martín Presa | |||
Địa chỉ | C/ Payaso Fofó s/n, 28018 Madrid | |||
Tel/Fax | 91 478 22 53- FAX: 91 477 17 54 | |||
Website | http://www.rayovallecano.es |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 15 | 8 | 23 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 12 | 19 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 7 | 7 |
Tổng số bàn thắng | 18 | 11 | 29 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 0.95 | 0.58 | 0.76 |
Số bàn thua | 24 | 21 | 45 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 4 | 9 | 13 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 26 | 22 | 48 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.37 | 1.16 | 1.26 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 7 | 7 | 14 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 12 | 24 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (4 trận) | 0-0 (5 trận) | 0-0 (7 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Alvaro Garcia |
6 | Tiền vệ | 18 | |
2 | Isi Palazon |
3 | Tiền vệ | 7 | |
3 | Sergio Camello |
3 | Tiền đạo | 34 | |
4 | Tiago Manuel Dias |
2 | Tiền đạo | 10 | |
5 | Florian Lejeune |
2 | Hậu vệ | 24 | |
6 | Raul de Tomas |
1 | Tiền đạo | 22 | |
7 | Oscar Valentin |
1 | Tiền vệ | 23 | |
8 | Enrique Perez |
1 | Tiền vệ | 14 | |
9 | Abdul Mumin |
1 | Hậu vệ | 16 | |
10 | Pathe Ciss |
1 | Tiền vệ | 21 | |
11 | Randy Nteka |
1 | Tiền vệ | 11 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn