CD Numancia
CD Numancia |
||
Huấn luyện viên trưởng: Pacheta |
Quốc tịch | Tây Ban Nha | Soria | Thành lập | 1945 |
Sân nhà | Los Pajaritos | Sức chứa | 9.800 | |
Chủ tịch | Francisco Rubio Garcés | |||
Địa chỉ | Mariano Vicent, 16 Bajo. 42003 Soria | |||
Tel/Fax | 975 22 73 03- FAX: 975 22 40 81 | |||
Website | http://www.cdnumancia.com |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 19 | 13 | 32 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 6 | 11 | 17 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 23 | 15 | 38 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.21 | 0.79 | 1.00 |
Số bàn thua | 18 | 42 | 60 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 4 | 7 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 1 | 7 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 4 | 5 |
Tổng số bàn thua | 22 | 47 | 69 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.16 | 2.47 | 1.82 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 11 | 19 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 11 | 8 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (4 trận) | 2-0 (4 trận) | 2-0 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jose Barkero |
12 | Tiền vệ | 12 | |
2 | Juan Carlos Moreno |
2 | Tiền vệ | 10 | |
3 | Mario |
1 | Tiền vệ | 7 | |
4 | Gorka Brit |
1 | Tiền đạo | 24 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn