FC Nantes
FC Nantes |
||
Huấn luyện viên trưởng: Antoine Kombouaré |
Quốc tịch | Pháp | Nantes | Thành lập | 1943 |
Sân nhà | La Beaujoire-Louis Fonteneau | Sức chứa | 39.000 | |
Chủ tịch | Waldemar Kita | |||
Địa chỉ | "Centre Sportif José-Arribas- la Jonelière" Stade de la Beaujoire FR - 44240 LA CHAPELLE-sur-ERDRE | |||
Tel/Fax | +33 892 700 238-FAX: +33 2 4037 29 21 | |||
Website | http://www.fcna.fr |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 14 | 12 | 26 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 1 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 7 | 7 | 14 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 3 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 17 | 13 | 30 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 0.76 | 0.88 |
Số bàn thua | 27 | 19 | 46 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 3 | 6 | 9 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 2 | 4 |
Tổng số bàn thua | 30 | 25 | 55 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.76 | 1.47 | 1.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 8 | 8 | 16 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 9 | 9 | 18 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (3 trận) | 0-1 (3 trận) | 1-2 (6 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Matthis Abline |
9 | Tiền đạo | 39 | |
2 | Mostafa Mohamed |
8 | Tiền đạo | 31 | |
3 | Florent Mollet |
4 | Tiền vệ | 25 | |
4 | Moses Daddy-Ajala Simon |
3 | Tiền đạo | 27 | |
5 | Jean-Charles Castelletto |
2 | Hậu vệ | 21 | |
6 | Eray Comert |
2 | Hậu vệ | 24 | |
7 | Tino Kadewere |
1 | Tiền đạo | 15 | |
8 | Marcus Regis Coco |
1 | Tiền vệ | 11 | |
9 | Pedro Chirivella Burgos |
1 | Tiền vệ | 5 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn