Liverpool FC
Liverpool FC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Arne Slot |
Quốc tịch | Anh | Liverpool | Thành lập | 1892 |
Sân nhà | Anfield | Sức chứa | 53.394 | |
Chủ tịch | Tom Werner | Xếp hạng UEFA | 22 | |
Địa chỉ | Anfield Road GB - LIVERPOOL L4 0TH | |||
Tel/Fax | 0151 264 2500 - Fax: +44 151 2608813 | |||
Website | https://www.liverpoolfc.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 19 | 19 | 38 |
Số bàn thắng | 43 | 31 | 74 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 4 | 2 | 6 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 2 | 4 | 6 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 49 | 37 | 86 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.58 | 1.95 | 2.26 |
Số bàn thua | 16 | 22 | 38 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 1 | 1 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 1 | 2 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 4 | 10 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 4 | 4 |
Tổng số bàn thua | 17 | 24 | 41 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.89 | 1.26 | 1.08 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 13 | 12 | 25 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 6 | 7 | 13 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 3-1 (4 trận) | 1-1 (3 trận) | 1-1 (5 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Mohamed Salah |
18 | Tiền đạo | 11 | |
2 | Diogo Jota |
10 | Tiền đạo | 20 | |
3 | Darwin Nunez |
9 | Tiền đạo | 9 | |
4 | Luis Diaz |
8 | Tiền vệ | 7 | |
5 | Cody Gakpo |
7 | Tiền đạo | 18 | |
6 | Alexis Mac Allister |
5 | Tiền vệ | 10 | |
7 | Andrew Robertson |
5 | Hậu vệ | 26 | |
8 | Trent Alexander-Arnold |
3 | Hậu vệ | 66 | |
9 | Dominik Szoboszlai |
3 | Tiền vệ | 8 | |
10 | Harvey Elliott |
3 | Tiền vệ | 19 | |
11 | Virgil van Dijk |
2 | Hậu vệ | 4 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn