Bayer 04 Leverkusen
Bayer 04 Leverkusen |
||
Huấn luyện viên trưởng: Xabi Alonso |
Quốc tịch | Đức | Leverkusen | Thành lập | 1904 |
Sân nhà | BayArena | Sức chứa | 30.810 | |
Chủ tịch | Bayer AG | Xếp hạng UEFA | 20 | |
Địa chỉ | Bismarckstrasse 122-124 DE - 51373 LEVERKUSEN | |||
Tel/Fax | +49 214 5000 1904-FAX: +49 214 8660 868 | |||
Website | http://www.bayer04.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 17 | 17 | 34 |
Số bàn thắng | 44 | 35 | 79 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 3 | 5 | 8 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 2 | 2 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 5 | 2 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 47 | 42 | 89 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.76 | 2.47 | 2.62 |
Số bàn thua | 11 | 13 | 24 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 8 | 8 | 16 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 1 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thua | 11 | 13 | 24 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 0.65 | 0.76 | 0.71 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 14 | 11 | 25 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 3 | 6 | 9 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 2-1 (4 trận) | 0-3 (3 trận) | 2-1 (4 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Victor Okoh Boniface |
14 | Tiền đạo | 22 | |
2 | Jeremie Frimpong |
11 | Hậu vệ | 30 | |
3 | Alejandro Grimaldo |
10 | Hậu vệ | 20 | |
4 | Patrik Schick |
9 | Tiền đạo | 14 | |
5 | Florian Wirtz |
7 | Tiền vệ | 10 | |
6 | Exequiel Palacios |
6 | Tiền vệ | 25 | |
7 | Robert Andrich |
6 | Tiền vệ | 8 | |
8 | Amine Adli |
5 | Tiền vệ | 21 | |
9 | Jonas Hofmann |
5 | Tiền vệ | 7 | |
10 | Granit Xhaka |
4 | Tiền vệ | 34 | |
11 | Nathan Tella |
4 | Tiền vệ | 19 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn