Hull City AFC
Hull City AFC |
||
Huấn luyện viên trưởng: Tim Walter |
Quốc tịch | Anh | Thành lập | 1904 |
Sân nhà | KC Stadium | Sức chứa | 25.404 |
Chủ tịch | Assem Allam | Xếp hạng UEFA | 86 |
Địa chỉ | The Kingston Communications Stadium HU3 6HU, Yorkshire | ||
Tel/Fax | +44 870 8370 003 Fax: +44 14 8230 4882 | ||
Website | http://www.hullcityafc.net |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 23 | 23 | 46 |
Số bàn thắng | 34 | 29 | 63 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 3 | 4 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 4 | 5 | 9 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 3 | 4 |
Tổng số bàn thắng | 35 | 33 | 68 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.52 | 1.43 | 1.48 |
Số bàn thua | 26 | 31 | 57 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 2 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 6 | 5 | 11 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 3 | 3 |
Tổng số bàn thua | 27 | 33 | 60 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.17 | 1.43 | 1.30 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 11 | 16 | 27 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 12 | 7 | 19 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-1 (5 trận) | 1-2 (5 trận) | 1-2 (8 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Jaden Philogene |
13 | Tiền vệ | 23 | |
2 | Fabio Carvalho |
11 | Tiền vệ | 45 | |
3 | Liam Delap |
9 | Tiền đạo | 20 | |
4 | Noah Ohio |
5 | Tiền đạo | 9 | |
5 | Tyler Morton |
3 | Tiền vệ | 15 | |
6 | Anass Zaroury |
2 | Tiền vệ | ||
7 | Jacob Greaves |
2 | Hậu vệ | 4 | |
8 | Regan Slater |
2 | Hậu vệ | 27 | |
9 | Alfie Jones |
1 | Hậu vệ | 5 | |
10 | Jean Michael Seri |
1 | Tiền vệ | 24 | |
11 | Lewie Coyle |
1 | Hậu vệ | 2 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn