Kieler SV Holstein
Kieler SV Holstein |
||
Huấn luyện viên trưởng: Marcel Rapp |
Quốc tịch | Đức | Thành lập | 1900 |
Sân nhà | Holstein-Stadion | Sức chứa | 15.034 |
Chủ tịch | Steffen Schneekloth | ||
Địa chỉ | Westring 501 - 24106 - Kiel, Germany | ||
Tel/Fax | +49 (431) 318 40030, Fax +49 (431) 318 40032 | ||
Website | http://www.holstein-kiel.de/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thắng | 2 | 5 | 7 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 1 | 0 | 1 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 0 | 2 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 2 | 6 | 6 |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 9 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 1.00 | 2.00 | 1.50 |
Số bàn thua | 10 | 6 | 16 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 1 | 1 | 2 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 1 | 0 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 0 | 0 | 0 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 2 | 2 | 2 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 2 | 3 |
Tổng số bàn thua | 12 | 7 | 19 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 4.00 | 2.33 | 3.17 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 3 | 5 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 0 | 1 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 0-2 (1 trận) | 2-2 (2 trận) | 2-2 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Shuto Machino |
4 | Tiền đạo | 18 | |
2 | Alexander Bernhardsson |
1 | Tiền vệ | 11 | |
3 | Jann-Fiete Arp |
1 | Tiền đạo | 20 | |
4 | Benedikt Pichler |
1 | Tiền vệ | 9 | |
5 | Armin Gigovic |
1 | Tiền vệ | 37 | |
6 | Max Geschwill |
1 | Hậu vệ | 14 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn