Đội bóng yêu thích
Cầu thủ yêu thích
Bài báo yêu thích
Tìm kiếm nhanh
www.bongdaso66.org
Heartbeat
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Tin tức
Dữ liệu
Live Score
Diễn đàn
Kho lưu trữ
Dữ liệu
Các Câu lạc bộ
Euro 2024
Bóng đá Anh
Giải ngoại hạng
Giải hạng nhất
Bóng đá Tây Ban Nha
Bóng đá Ý
Bóng đá Đức
Bóng đá Pháp
Champions League
Europa League
Europa Conference League
Lịch thi đấu
Trước vòng bảng
Vòng bảng
Sau vòng bảng
Danh sách ghi bàn
UEFA Nations League
Các giải khác
Bóng đá Việt Nam
Chuyển nhượng
Xếp hạng quốc tế
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Bắt đầu: 03/10/2024 23:45
Bảng A:
Dinamo Minsk
-
Hearts
DMI
1
:
2
Kết thúc
HEA
Sân: Sumgayit City Stadium
Trọng tài:
Bảng A
Đội
ST
T
H
B
Tg
Th
HS
Đ
Chelsea
6
6
0
0
26
5
26-5
18
Guimaraes
6
4
2
0
13
6
13-6
14
Fiorentina
6
4
1
1
18
7
18-7
13
Rapid Wien
6
4
1
1
11
5
11-5
13
Djurgarden
6
4
1
1
11
7
11-7
13
Lugano
6
4
1
1
11
7
11-7
13
Legia
6
4
0
2
13
5
13-5
12
Cercle Brugge
6
3
2
1
14
7
14-7
11
Jagiellonia
6
3
2
1
10
5
10-5
11
Shamrock Rovers
6
3
2
1
12
9
12-9
11
APOEL Nicosia
6
3
2
1
8
5
8-5
11
Pafos
6
3
1
2
11
7
11-7
10
Panathinaikos
6
3
1
2
10
7
10-7
10
Olimpija Ljubljana
6
3
1
2
7
6
7-6
10
Betis
6
3
1
2
6
5
6-5
10
Heidenheim
6
3
1
2
7
7
7-7
10
AA Gent
6
3
0
3
8
8
8-8
9
Kobenhavn
6
2
2
2
8
9
8-9
8
Vikingur Reykjavik
6
2
2
2
7
8
7-8
8
Borac Banja Luka
6
2
2
2
4
7
4-7
8
Celje
6
2
1
3
13
13
13-13
7
Omonia
6
2
1
3
7
7
7-7
7
Molde
6
2
1
3
10
11
10-11
7
TSC
6
2
1
3
10
13
10-13
7
Hearts
6
2
1
3
6
9
6-9
7
Istanbul Basaksehir
6
1
3
2
9
12
9-12
6
Mlada Boleslav
6
2
0
4
7
10
7-10
6
FC Astana
6
1
2
3
4
8
4-8
5
St. Gallen
6
1
2
3
10
18
10-18
5
HJK Helsinki
6
1
1
4
3
9
3-9
4
FC Noah
6
1
1
4
6
16
6-16
4
TNS
6
1
0
5
5
10
5-10
3
Dinamo Minsk
6
1
0
5
4
13
4-13
3
Larne
6
1
0
5
3
12
3-12
3
LASK
6
0
3
3
4
14
4-14
3
Petrocub
6
0
2
4
4
13
4-13
2
ST:
Số trận
T:
Thắng
H:
Hòa
B:
Bại
Tg:
Số bàn thắng
Th:
Số bàn thua
HS:
Hiệu số
Đ:
Điểm
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Tỷ lệ cược
Thống kê
Đội hình
Tường thuật
Góc bình luận
Dinamo Minsk
21
Fedor Lapoukhov
6
Sergei Politevich
2
Vadim Pigas
26
Vladislav Kalinin
20
Aleksandr Sachivko
66
Rai
88
Nikita Demchenko
29
Boni Amian
11
Gleb Zherdev
19
Dmitri Podstrelov
9
Steven Alfred
49
Artem Karatay
4
Alyaksey Hawrylovich
67
Roman Begunov
25
Pedro Igor
80
Igor Shkolnik
14
Raymond Adeola
24
Daniil Kulikov
3
Joseph Okoro
8
Aleksandr Selyava
81
Trofim Melnichenko
10
Uladzimir Khvashchynski
7
Maksim Budko
Fedor Lapoukhov
Ngày sinh
20/06/2003
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.90 m
Vị trí
Thủ môn
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Sergei Politevich (aka Sergei Politevich)
Ngày sinh
09/04/1990
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.90 m
Cân nặng
82 kg
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Vadim Pigas
Ngày sinh
08/08/2001
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1,84 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Vladislav Kalinin
Ngày sinh
14/01/2002
Nơi sinh
Chashniki, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1,85 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Aleksandr Sachivko
Ngày sinh
05/01/1986
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Rai (aka Rai)
Ngày sinh
28/03/2000
Nơi sinh
São João da Barra, Brazil
Quốc tịch
Brazil
Chiều cao
1,82 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Nikita Demchenko
Ngày sinh
06/09/2002
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Chiều cao
1,80 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Boni Amian
Ngày sinh
29/03/2003
Nơi sinh
Bờ Biển Ngà
Quốc tịch
Bờ Biển Ngà
Chiều cao
1,74 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Gleb Zherdev
Ngày sinh
18/05/2000
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1,80 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Dmitri Podstrelov
Ngày sinh
06/09/1998
Nơi sinh
Mogilev, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.75 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Steven Alfred
Ngày sinh
11/10/1997
Nơi sinh
Nigeria
Quốc tịch
Chiều cao
1,85 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Artem Karatay
Ngày sinh
24/03/2004
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Chiều cao
1,91 m
Vị trí
Thủ môn
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Alyaksey Hawrylovich (aka Aleksey Gavrilovich)
Ngày sinh
05/01/1990
Nơi sinh
Pinsk
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.84 m
Cân nặng
78 kg
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Roman Begunov
Ngày sinh
22/03/1993
Nơi sinh
Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.81 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Pedro Igor
Ngày sinh
27/03/2002
Nơi sinh
Brazil
Quốc tịch
Brazil
Chiều cao
1,78 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Igor Shkolnik
Ngày sinh
09/01/2001
Nơi sinh
Arkhangelsk, Russia
Quốc tịch
Nga
Chiều cao
1.78 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Raymond Adeola
Ngày sinh
12/05/2001
Nơi sinh
Nigeria
Quốc tịch
Nigeria
Chiều cao
1,70 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Daniil Kulikov
Ngày sinh
24/06/1998
Nơi sinh
Reutov, Moskau Region, Russia
Quốc tịch
Nga
Chiều cao
1.78 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Joseph Okoro
Ngày sinh
17/02/2001
Nơi sinh
Nigeria
Quốc tịch
Nigeria
Chiều cao
1,88 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Aleksandr Selyava
Ngày sinh
17/05/1992
Nơi sinh
Belynichi, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.80 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Trofim Melnichenko
Ngày sinh
18/09/2006
Nơi sinh
Minsk, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.84 m
Cân nặng
74 kg
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Uladzimir Khvashchynski
Ngày sinh
10/05/1990
Nơi sinh
Bobruisk, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1.73 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Maksim Budko
Ngày sinh
30/01/2004
Nơi sinh
Minsk, Belarus
Quốc tịch
Belarus
Chiều cao
1,79 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Hearts
1
Craig Gordon
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
29
James Penrice
35
Adam Forrester
6
Beni Baningime
16
Blair Spittal
14
Cameron Devlin
10
Barrie McKay
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
28
Zander Clark
4
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
80
Andres Salazar
5
Daniel Oyegoke
7
Jorge Grant
18
Malachi Boateng
11
Yutaro Oda
20
Yan Dhanda
25
Macauley Tait
27
Liam Boyce
77
Kenneth Vargas
Craig Gordon
Ngày sinh
31/12/1982
Nơi sinh
Edinburgh, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.93 m
Cân nặng
83 kg
Vị trí
Thủ môn
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Kye Rowles
Ngày sinh
24/06/1998
Nơi sinh
Kiama, Australia
Quốc tịch
Úc
Chiều cao
1.85 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Frankie Kent
Ngày sinh
21/11/1995
Nơi sinh
England
Quốc tịch
Anh
Chiều cao
1.88 m
Cân nặng
76 kg
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
James Penrice
Ngày sinh
22/12/1998
Nơi sinh
Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1,77 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Adam Forrester
Ngày sinh
31/03/2005
Nơi sinh
Scotland
Quốc tịch
Scotland
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Beni Baningime
Ngày sinh
09/09/1988
Nơi sinh
Kinshasa, Congo DR
Quốc tịch
Congo DR
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Blair Spittal
Ngày sinh
19/12/1995
Nơi sinh
Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1,83 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Cameron Devlin
Ngày sinh
07/06/1998
Nơi sinh
Sydney, Australia
Quốc tịch
Úc
Chiều cao
1.70 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Barrie McKay
Ngày sinh
31/12/1994
Nơi sinh
Paisley, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.75 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Alan Forrest
Ngày sinh
09/09/1996
Nơi sinh
Irvine, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.75 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Lawrence Shankland
Ngày sinh
10/08/1995
Nơi sinh
Glasgow, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.85 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Zander Clark
Ngày sinh
26/06/1992
Nơi sinh
Glasgow, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Vị trí
Thủ môn
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Craig Halkett
Ngày sinh
29/05/1995
Nơi sinh
Campsie, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.83 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Stephen Kingsley
Ngày sinh
23/07/1994
Nơi sinh
Stirling, Scotland
Quốc tịch
Scotland
Chiều cao
1.78 m
Cân nặng
67 kg
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Andres Salazar
Ngày sinh
15/01/2003
Nơi sinh
Colombia
Quốc tịch
Colombia
Chiều cao
1.82 m
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Daniel Oyegoke
Ngày sinh
03/01/2003
Nơi sinh
England
Quốc tịch
Anh
Chiều cao
178cm
Vị trí
Hậu vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Jorge Grant
Ngày sinh
26/09/1994
Nơi sinh
Oxford, England
Quốc tịch
Anh
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Malachi Boateng
Ngày sinh
05/07/2002
Nơi sinh
England
Quốc tịch
Anh
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Yutaro Oda
Ngày sinh
12/08/2001
Nơi sinh
Nhật Bản
Quốc tịch
Nhật Bản
Chiều cao
1,81 m
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Yan Dhanda
Ngày sinh
14/12/1998
Nơi sinh
Birmingham, England
Quốc tịch
Anh
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Macauley Tait
Ngày sinh
27/08/2005
Nơi sinh
Scotland
Quốc tịch
Scotland
Vị trí
Tiền vệ
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Liam Boyce
Ngày sinh
08/04/1991
Nơi sinh
Belfast, Northern Ireland
Quốc tịch
Bắc Ailen
Chiều cao
1.84 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Kenneth Vargas
Ngày sinh
17/04/2002
Nơi sinh
Costa Rica
Quốc tịch
Costa Rica
Chiều cao
1,78 m
Vị trí
Tiền đạo
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
Ghi chú:
Đội hình ra quân của hai đội có trước trận đấu khoảng 50 phút!
Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm!
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
Liên hệ quảng cáo: 04.3719.1456
?n
Xem
?�ng
?n
Xem
?�ng