Stade Brestois 29
Stade Brestois 29 |
||
Huấn luyện viên trưởng: Eric Roy |
Quốc tịch | Pháp | Thành lập | 1903 |
Sân nhà | Stade Francis-Le Blé | Sức chứa | 10.228 |
Chủ tịch | Daniel Leroux | ||
Địa chỉ | Rue du Bot 29220. Brest, France | ||
Tel/Fax | +33 (29) 802 2030 Fax +33 (29) 802 2741 | ||
Website | http://www.stade-brestois.com/ |
Phút | Số bàn thắng | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1-5 |
| ||||||||||||||
6-10 |
| ||||||||||||||
11-15 |
| ||||||||||||||
16-20 |
| ||||||||||||||
21-25 |
| ||||||||||||||
26-30 |
| ||||||||||||||
31-35 |
| ||||||||||||||
36-40 |
| ||||||||||||||
41-45+ |
| ||||||||||||||
46-50 |
| ||||||||||||||
51-55 |
| ||||||||||||||
56-60 |
| ||||||||||||||
61-65 |
| ||||||||||||||
66-70 |
| ||||||||||||||
71-75 |
| ||||||||||||||
76-80 |
| ||||||||||||||
81-85 |
| ||||||||||||||
86-90+ |
| ||||||||||||||
|
Sân nhà | Sân khách | Tất cả | |
---|---|---|---|
Tổng số trận đấu | 3 | 3 | 6 |
Số bàn thắng | 5 | 0 | 5 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng | 0 | 2 | 2 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu | 1 | 0 | 0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu | 4 | 5 | 5 |
Tổng số bàn thắng | 7 | 1 | 8 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận | 2.33 | 0.33 | 1.33 |
Số bàn thua | 3 | 6 | 9 |
Số bàn thua do đá phạt 11m | 2 | 1 | 3 |
Số bàn thua do tự phản lưới nhà | 0 | 1 | 1 |
Số trận đấu giữ sạch lưới | 2 | 0 | 2 |
Số bàn thua ít nhất trong một trận đấu | 2 | 0 | 0 |
Số bàn thua nhiều nhất trong một trận đấu | 3 | 1 | 3 |
Tổng số bàn thua | 5 | 8 | 13 |
Trung bình số bàn thua/01 trận | 1.67 | 2.67 | 2.17 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) | 2 | 2 | 4 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) | 1 | 1 | 2 |
Tỷ số hay xảy ra nhất | 1-5 (1 trận) | 2-0 (1 trận) | 2-0 (2 trận) |
Tên cầu thủ | Số BT | Vị trí | Số | ||
---|---|---|---|---|---|
1 | Romain Del Castillo |
2 | Tiền vệ | 10 | |
2 | Mahdi Camara |
2 | Tiền vệ | 45 | |
3 | Ludovic Ajorque |
1 | Tiền đạo | 19 | |
4 | Mama Balde |
1 | Tiền vệ | 14 | |
5 | Romain Faivre |
1 | Tiền vệ | 21 | |
6 | Kenny Lala |
1 | Hậu vệ | 7 | |
Ghi chú: Để hiển thị thông tin chi tiết của cầu thủ hãy di con trỏ lên cầu thủ bạn quan tâm! |
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn
|
© Copyright 2006-2017 www.bongdaso.vn